Khối TOEIC
Part 5+6 – Unit 11: Hiện tại phân từ và quá khứ phân từ
<p>PDF: Part 5+6 – Unit 11: Hiện tại phân từ và quá khứ phân từ</p><p>PPT: Part 5+6 – Unit 11: Hiện tại phân từ và quá khứ phân từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 5+6 – Unit 11: Hiện tại phân từ và quá khứ phân từ</p>
Part 3 – Unit 12
<p>PDF: Part 3 – Unit 12</p><p>PPT: Part 3 – Unit 12</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 3 – Unit 12</p><p>AUDIO: UNIT 12 (TRACK 64-68)</p>
Part 5+6 – Unit 10: To-V và V-ing
<p>PDF: Part 5+6 – Unit 10: To-V và V-ing</p><p>PPT: Part 5+6 – Unit 10: To-V và V-ing</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 5+6 – Unit 10: To-V và V-ing</p><p> </p>
Part 3 – Unit 11
<p>PDF: Part 3 – Unit 11</p><p>PPT: Part 3 – Unit 11</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 3 – Unit 11</p><p>AUDIO: UNIT 11 (TRACK 60-63)</p>
Part 5+6 – Unit 9: Thể bị động
<p>PDF: Part 5+6 – Unit 9: Thể bị động</p><p>PPT: Part 5+6 – Unit 9: Thể bị động</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 5+6 – Unit 9: Thể bị động</p><p> </p>
Part 3 – Unit 10
<p>PDF: Part 3 – Unit 10</p><p>PPT: Part 3 – Unit 10</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 3 – Unit 10</p><p>AUDIO: UNIT 10 (TRACK 56-59)</p>
Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ
<p>PDF: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ</p><p>PPT: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ </p><p>KEY & TRANSLATION: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ</p><p> </p>
Part 3 – Unit 9
<p>PDF: Part 3 – Unit 9</p><p>PPT: Part 3 – Unit 9</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 3 – Unit 9</p><p>AUDIO: UNIT 9 (TRACK 52-55)</p>
Part 2 – Unit 8: Requests / Statements + Part 5+6 – Unit 7: Hòa hợp chủ ngữ động từ
<p>PDF: Part 2 – Unit 8: Requests / Statements+ Part 5+6 – Unit 7: Hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>PPT: Part 2 – Unit 8: Requests / Statements+ Part 5+6 – Unit 7: Hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 2 – Unit 8: Requests / Statements+ Part 5+6 – Unit 7: Hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>AUDIO: UNIT 8 (TRACK 45-51)</p>