Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ
<p>PDF: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ</p><p>PPT: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ </p><p>KEY & TRANSLATION: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ</p><p> </p>
<p>PDF: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ</p><p>PPT: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ </p><p>KEY & TRANSLATION: Part 5+6 – Unit 8: Thì động từ</p><p> </p>
<p>PDF: Part 3 – Unit 9</p><p>PPT: Part 3 – Unit 9</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 3 – Unit 9</p><p>AUDIO: UNIT 9 (TRACK 52-55)</p>
<p>PDF: Part 2 – Unit 8: Requests / Statements+ Part 5+6 – Unit 7: Hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>PPT: Part 2 – Unit 8: Requests / Statements+ Part 5+6 – Unit 7: Hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 2 – Unit 8: Requests / Statements+ Part 5+6 – Unit 7: Hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>AUDIO: UNIT 8 (TRACK 45-51)</p>
<p>PDF: Part 2 – Unit 7: Negative questions / Tag questions + Part 5+6 – Unit 6: Động từ</p><p>PPT: Part 2 – Unit 7: Negative questions / Tag questions + Part 5+6 – Unit 6: Động từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 2 – Unit 7: Negative questions / Tag questions + Part 5+6 – Unit 6: Động từ</p><p>AUDIO: UNIT 7 (TRACK 39-44)</p>
<p>PDF: Part 2 – Unit 6: Yes – No questions / Questions with “or” + Part 5+6 – Unit 5: Trạng từ</p><p>PPT: Part 2 – Unit 6: Yes – No questions / Questions with “or” + Part 5+6 – Unit 5: Trạng từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 2 – Unit 6: Yes – No questions / Questions with “or” + Part 5+6 – Unit 5: Trạng từ</p><p>AUDIO: UNIT 6 (TRACK 33-38)</p>
<p>PDF: Part 2 – Unit 5: Why / How + Part 5+6 – Unit 4: Tính từ</p><p>PPT: Part 2 – Unit 5: Why / How + Part 5+6 – Unit 4: Tính từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 2 – Unit 5: Why / How + Part 5+6 – Unit 4: Tính từ</p><p>AUDIO: UNIT 5 (TRACK 27-32)</p>
<p>PDF: Part 2 – Unit 4: When / Where + Part 5+6 – Unit 3: Đại từ</p><p>PPT: Part 2 – Unit 4: When / Where + Part 5+6 – Unit 3: Đại từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 2 – Unit 4: When / Where + Part 5+6 – Unit 3: Đại từ</p><p>AUDIO: UNIT 4 (TRACK 21-26)</p>
<p>PDF: Part 2 – Unit 3: Who / what / which + Part 5+6 – Unit 2: Danh từ</p><p>PPT: Part 2 – Unit 3: Who / what / which + Part 5+6 – Unit 2: Danh từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 2 – Unit 3: Who / what / which + Part 5+6 – Unit 2: Danh từ</p><p>AUDIO: UNIT 3 (TRACK 15-20)</p>
<p>PDF: Part 1 – Unit 2: Hình là người và cảnh vật + Part 5+6 – Unit 1: Cấu trúc câu hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>PPT: Part 1 – Unit 2: Hình là người và cảnh vật + Part 5+6 – Unit 1: Cấu trúc câu hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 1 – Unit 2: Hình là người và cảnh vật + Part 5+6 – Unit 1: Cấu trúc câu hòa hợp chủ ngữ động từ</p><p>AUDIO: UNIT 2 (TRACK 10-14)</p>
<p>PDF: Part 1 – Unit 1: Hình trọng tâm là người</p><p>PPT: Part 1 – Unit 1: Hình trọng tâm là người</p><p>KEY & TRANSLATION: Part 1 – Unit 1: Hình trọng tâm là người</p><p>AUDIO: UNIT 1 (TRACK 6-9)</p>